Danh mục đang cập nhật!
Phương pháp đo: Trực tiếp
Nguyên lý hoạt động: Hấp thụ quang phổ laser hồng ngoại có điều chỉnh - Tunable Diode Laser Spectroscopy (TDLS)
Đặc điểm
LAS 5000XD sử dụng Quang phổ Laser Đi-ốt có thể điều hướng (TDLS) và có nhiều kiểu máy khác nhau để đo các thông số như NH3 + H2O, HF, CO + CO2, O2, HCl + H2O, v.v.
Nó kết hợp độ bền, thời gian phản hồi nhanh (1 giây) và phép đo độ chính xác cao trong môi trường khắc nghiệt (sẵn sàng cho Ex Zone II).
Chức năng nhúng ClearPath mới:
- Sự can thiệp của độ ẩm tương đối, O2 hoặc CO2 được loại bỏ trong các công đoạn làm sạch;
- Không cần N2 hoặc thanh lọc không khí khô
- Độ chính xác cao của phép đo O2;
- Độ chính xác cao của phép đo H2O;
- Độ chính xác cao của phép đo CO2
✔ Không cần hệ thống lấy mẫu
✔ Không ảnh hưởng đến nhiệt độ khí
✔ Không bị nhiễu ma trận khí
✔ Đo lường miễn phí hiệu chuẩn
✔ Đo nồng độ khí có độ chính xác cao và thời gian đáp ứng nhanh
Thông số kỹ thuật
Thông số đo | Dải đo | ||
NH3 + H2O | 0–10 ppm / 0–5000 ppm + 0–5% / 0–50% | ||
HF | 0–3 ppm / 0–500 ppm | ||
CO ppm + H2O | 0-50 ppm / 0-1% + 0-10% / 0-50% | ||
CO% + H2O | 0-1% / 0-100% + 0-10% / 0-50% | ||
CO% + CO2 | 0-1% / 0-100% + 0-1% / 0-100% | ||
CO2 + H2O | 0-1% / 0-100% + 0-10% / 0-50% | ||
O2 | 0-1%/ 0-100% | ||
HCl + H2O* | 0-10 ppm / 0-5000 ppm + 0-10% / 0-50% (*gas temperature must be above 150°C). | ||
Other gases | Available upon request: CH4, H2S, H2, NO |
Technology | ADLAS (Advanced Detection Laser Absorption Spectroscopy) • Optimized Opto-Mechanical Design • High Speed Low-Drift Electronics • Powerful Signal Processing and Algorithm • Independent Spectroscopy Technique |
Lower Detection Limit | < 1% of FS |
Response Time (0–90%) – Short | 1 s |
Lack of fit/Linearity | ≤ ±1% |
Flue Gas Temperature (°C max) NH3 + H2O / HCl + H2O / HF CO + H2O / O2 / CO + CO2 |
+400°C (Depends on the concentration range) +1200°C (Depends on the concentration range) |
Flue Gas Pressure | 2 bars max (absolute) |
Display on Tx | 4 x 20 LCD |
Communication | Modbus RTU (RS485) / Ethernet (RJ45) – Web server |
Power supply type | + 24 V DC, ripple and noise 50 mV |
Power consumption | 15 W (warm-up) < 15 W in standard use |
Recommended T° (ambient) | -20°C to +55°C |
IP index Tx & Rx enclosures | IP65 |
Flange specification requirement on stack | DN50 PN16, 2’’ – 150 lbs, Class 150 |
Flange material | SS 316 L |
Air consumption (main purge – necessary) |
5-50 L/min (to adjust according to site conditions) (dry and oil free, ISO 8573.1 Class 2-3) |
Air consumption (secondary purge – recommended) |
2-3 L/min (dry and oil free, ISO 8573.1 Class 2-3) |
Stack diameter compatibility | From 0.5 to 20 m |
Bình luận từ Facebook
Phản hồi